Thứ Tư, 31 tháng 12, 2014

Tiếng anh giao tiếp tại sân bay

Thật là tuyệt khi chúng ta được đi du lịch sau những giờ làm việc căng thẳng mệt mỏi đúng không nào. Và tất nhiên rồi, nếu bạn đi bằng máy bay thì sẽ là rất cần thiết để biết những từ ngữ hay gặp. Chủ đề cách học tiếng anh giao tiếp nhanh nhất ngày hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn những từ và càu hay sử dụng tại sân bay nhé.
tiếng anh tại sân bay

Những từ chúng ta thường hay gặp tại sân bay:

Short stay : Bãi đỗ xe nhanh
Long stay : Bãi đỗ xe lâu
Arrivals : Khu đến
Departures : Khu đi
International check-in : Quầy làm thủ tục bay quốc tế
International departures : Các chuyến khởi hành đi quốc tế
Toilets : Nhà vệ sinh
Information : Quầy thông tin
Ticket offices : Quầy bán vé
Lockers : Tủ khóa
Payphones : Điện thoại tự động
Restaurant : Nhà hàng
Delayed : Hoãn chuyến
Cancelled : Hủy chuyến
Now boarding : Đang cho hành khách lên máy bay
Last call : Lượt gọi cuối
Gate closing : Đang đóng cổng
Gate closed : Đã đóng cổng
Departed : Đã xuất phát
Arrivals board : Bảng giờ đến
Expected 23h : Dự kiến đến lúc 23h
Landed 09h : Hạ cánh lúc 09h

Departures board: bảng giờ đi
Boarding pass: Thẻ lên máy bay
Passport control: Kiểm tra hộ chiếu
A final call: Máy bay sắp cất cánh
Baggage reclaim : Nơi nhận hành lý
A domestic flight: Chuyến bay nội địa
An international flight: Chuyến bay quốc tế
An economy seat: Ghế hạng phổ thông
A first-class seat: Ghế hạng nhấtAir ticket: vé máy bay 
Duty free shopping : Khu mua hàng miến thuế
Transfers : Quá cảnh
Flight connections : Kết nối chuyến bay
Baggage reclaim : Nơi nhận hành lý
Passport control : Kiểm tra hộ chiếu
Customs : Hải quan
Car hire : Cho thuê ô tô
Departures board : Bảng giờ đi
Check-in open : Bắt đầu làm thủ tục
Go to Gate ... : Đi đến Cổng số …

Một số câu giao tiếp thường dùng tại sân bay:

  • What's the flight number? : số hiệu chuyến bay là gì?
  • I booked on the internet: tôi đã đặt vé qua mạng
  • I booked on the internet: tôi đã đặt vé qua mạng
  • Which gate do we need? : chúng tôi cần đi cổng nào?
  • We'd like to apologise for the delay : chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn này.
  • The flight's been delayed/ cancelled : chuyến bay đã bị hoãn/ hủy chuyến
  • Could I see your passport and boarding card, please? : xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
  • Your passport and ticket, please: xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay
  • Where can I get a trolley? : tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu
  • How many bags are you checking in? : ông sẽ đăng ký gửi bao nhiêu hành lý?

Trên đây là những từ ngữ rất hữu ích khi bạn đến sân bay đấy. Hãy tranh thủ học vào những lúc rảnh rỗi và nghĩ về chuyến đi đầy thú vị của mình nhé. Hi vọng với cách học tiếng anh giao tiếp nhanh nhất theo chủ đề sẽ giúp ích bạn học tốt hơn.


Nội dung khác liên quan:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét