Thật là tuyệt khi chúng ta được đi du lịch sau những giờ làm việc căng thẳng mệt mỏi đúng không nào. Và tất nhiên rồi, nếu bạn đi bằng máy bay thì sẽ là rất cần thiết để biết những từ ngữ hay gặp. Chủ đề cách học tiếng anh giao tiếp nhanh nhất ngày hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn những từ và càu hay sử dụng tại sân bay nhé.
Những từ chúng ta thường hay gặp tại sân bay:
Short stay : Bãi đỗ xe nhanh
Long stay : Bãi đỗ xe lâu Arrivals : Khu đến Departures : Khu đi International check-in : Quầy làm thủ tục bay quốc tế International departures : Các chuyến khởi hành đi quốc tế Toilets : Nhà vệ sinh Information : Quầy thông tin Ticket offices : Quầy bán vé Lockers : Tủ khóa Payphones : Điện thoại tự động Restaurant : Nhà hàng
Delayed : Hoãn chuyến
Cancelled : Hủy chuyến Now boarding : Đang cho hành khách lên máy bay Last call : Lượt gọi cuối Gate closing : Đang đóng cổng Gate closed : Đã đóng cổng Departed : Đã xuất phát Arrivals board : Bảng giờ đến Expected 23h : Dự kiến đến lúc 23h Landed 09h : Hạ cánh lúc 09h |
Departures board: bảng giờ đi
Boarding pass: Thẻ lên máy bay Passport control: Kiểm tra hộ chiếu A final call: Máy bay sắp cất cánh Baggage reclaim : Nơi nhận hành lý A domestic flight: Chuyến bay nội địa An international flight: Chuyến bay quốc tế An economy seat: Ghế hạng phổ thông A first-class seat: Ghế hạng nhấtAir ticket: vé máy bay
Duty free shopping : Khu mua hàng miến thuế
Transfers : Quá cảnh Flight connections : Kết nối chuyến bay Baggage reclaim : Nơi nhận hành lý Passport control : Kiểm tra hộ chiếu Customs : Hải quan Car hire : Cho thuê ô tô Departures board : Bảng giờ đi Check-in open : Bắt đầu làm thủ tục Go to Gate ... : Đi đến Cổng số … |
Một số câu giao tiếp thường dùng tại sân bay:
- What's the flight number? : số hiệu chuyến bay là gì?
- I booked on the internet: tôi đã đặt vé qua mạng
- I booked on the internet: tôi đã đặt vé qua mạng
- Which gate do we need? : chúng tôi cần đi cổng nào?
- We'd like to apologise for the delay : chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn này.
- The flight's been delayed/ cancelled : chuyến bay đã bị hoãn/ hủy chuyến
- Could I see your passport and boarding card, please? : xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
- Your passport and ticket, please: xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay
- Where can I get a trolley? : tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu
- How many bags are you checking in? : ông sẽ đăng ký gửi bao nhiêu hành lý?
Trên đây là những từ ngữ rất hữu ích khi bạn đến sân bay đấy. Hãy tranh thủ học vào những lúc rảnh rỗi và nghĩ về chuyến đi đầy thú vị của mình nhé. Hi vọng với cách học tiếng anh giao tiếp nhanh nhất theo chủ đề sẽ giúp ích bạn học tốt hơn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét